
Lòng tôn sùng dành cho Đức Maria
Những lời lẽ cao siêu của các thánh dành cho Đức Mẹ không phải là điều chúng ta nên lấy làm tiếc.
Ngay cả với một số người hoàn toàn chấp nhận giáo huấn của Giáo hội về Đức Trinh Nữ Maria, ngôn ngữ được sử dụng có thể có cảm giác hơi quá mức. Khi nói chuyện với những người theo Tin Lành, và đôi khi thậm chí cả những người Công giáo khác, họ thường dùng ngôn từ nhẹ nhàng hơn, như thể việc tôn vinh Đức Maria bằng cách nào đó là phạm thượng hoặc ít nhất là không cần thiết. Họ tránh xa những tước hiệu như Đồng Công Cứu Chuộc (Coredemptrix) và Trung Gian (Mediatrix) của mọi Ân sủng, cũng như ngôn ngữ về sự chuyển cầu của Đức Mẹ Maria là “toàn năng bởi ân sủng” và về sự lệ thuộc thánh thiện vào Đức Mẹ, được sử dụng bởi các vị thánh như Thánh Louis de Montfort hay Thánh Alphonsô Liguori.
Nhưng liệu chúng ta có thực sự đang tôn vinh hay yêu mến Đức Mẹ quá mức không? Thánh Maximilianô Kolbe nói chắc chắn là không: “Đừng bao giờ sợ yêu mến Đức Trinh Nữ quá mức. Bạn không bao giờ có thể yêu mến Mẹ nhiều hơn Chúa Giêsu đã yêu mến.”
Đây là một chủ đề phổ biến khi giải thích các giáo lý về Đức Maria, một chủ đề nghe có vẻ gần như chói tai. “Làm sao Đức Maria có thể được gọi là Đấng Đồng Công Cứu Chuộc?! Chúa Giêsu là Đấng Cứu Chuộc duy nhất!” Thánh Têrêsa Calcutta đáp lại bằng sự giản dị đầy yêu thương: chúng ta biết rằng Đức Maria là Đấng Đồng Công Cứu Chuộc (và thậm chí là Đấng Trung Gian của mọi Ân sủng) bởi vì Mẹ đã tham gia vào công trình cứu chuộc. Không có Đức Maria, sẽ không có Chúa Giêsu. Nếu chúng ta dễ dàng chấp nhận rằng mọi ân sủng đến với chúng ta qua Chúa Giêsu, và Chúa Giêsu đến với chúng ta qua Đức Maria, thì thật đơn giản khi nói rằng mọi ân sủng đến với chúng ta qua Đức Maria!
Khó khăn của ngôn ngữ con người trong việc diễn đạt các mầu nhiệm Thiên Chúa
Khi thảo luận về ngôn ngữ của lòng sùng kính Đức Maria, trước tiên chúng ta phải thừa nhận một điều cơ bản: mọi ngôn ngữ về Thiên Chúa đều có giới hạn bởi vì ngôn ngữ của con người thì hữu hạn và Thiên Chúa thì vô hạn. Ngôn ngữ con người là một món quà để cố gắng diễn tả điều gì đó không thể hiểu được. Đây là lý do tại sao Thánh Tôma Aquinô đã kết luận một cách nổi tiếng: “Tất cả những gì tôi đã viết ra dường như chỉ là rơm rạ so với những điều đã được mặc khải cho tôi” khi mô tả bộ Summa Theologiae (Tổng luận Thần học – một trong những tác phẩm thần học vĩ đại nhất từng được viết ra).
Khi áp dụng điều này vào ngôn ngữ về Đức Maria, chúng ta phải nhớ rằng không phải ngôn ngữ của chúng ta về Đức Maria quá lớn, mà là ngôn ngữ của chúng ta để diễn tả sự vĩ đại của Thiên Chúa lại quá nhỏ bé. Bởi vì so với những ân sủng mà Thiên Chúa đã ban cho Đức Mẹ Vô Nhiễm (Immaculata), ngôn ngữ của chúng ta thậm chí còn quá nhỏ bé để diễn tả được mức độ phẩm giá và ân sủng mà Người đã ban cho Mẹ.
Tuy nhiên, có một điều cần lưu ý rõ ràng. Chúng ta phải hiểu rõ rằng chúng ta không bao giờ diễn tả Đức Maria ngang hàng với Thiên Chúa. Đức Maria được nâng lên vị trí độc nhất trong lịch sử cứu độ hoàn toàn nhờ ân sủng. Ân sủng này là ân sủng của sự kết hợp độc nhất với Chúa Thánh Thần, xuất phát từ ơn gọi độc nhất của Mẹ là Mẹ Thiên Chúa. (Các Giáo phụ nói rằng Đức Maria được tạo dựng ngang hàng với Eva nhưng được ban nhiều ân sủng hơn do ơn gọi của Mẹ.) Do đó, ý định của ngôn ngữ cao quý và đầy thi vị về Đức Maria không nhằm mục đích cạnh tranh với ngôn ngữ về Thiên Chúa; đúng hơn, đó là một nỗ lực để công nhận công trình khôn tả mà Người đã thực hiện nơi Mẹ như một món quà cho Giáo hội.
Đức Maria là Đấng được Thần hóa Đầu tiên
Đây là chìa khóa để hiểu ngôn ngữ của lòng sùng kính Đức Maria: Đức Maria là Đấng mà tất cả chúng ta được mời gọi trở thành. Mẹ là bản thiết kế cho đời sống thiêng liêng. Các Giáo phụ đã công nhận rằng “Thiên Chúa đã làm người để con người có thể trở thành Thiên Chúa” (Thánh Athanasiô, Về sự Nhập thể). Nhờ ân sủng, chúng ta được mời gọi trở nên điều mà Thiên Chúa có tự bản tính. Đó là thần hóa [theosis – quá trình con người trở nên giống hoặc hợp nhất với Thiên Chúa]. Mỗi người chúng ta được mời gọi trở nên những người thông phần vào bản tính Thiên Chúa, nơi mà, trong sự hưởng kiến vinh phúc, chúng ta được tham dự vào sự sống của Thiên Chúa (x. 2Pr 1:4).
Đức Maria là mẫu gương tuyệt hảo (par excellence) cho sự biến đổi này trong ân sủng. Mẹ đã nhận được ân sủng này ngay từ lúc thụ thai vô nhiễm nguyên tội. Mẹ được kết hợp hoàn hảo với Chúa Thánh Thần và được gìn giữ khỏi mọi vết nhơ của tội nguyên tổ (và các hậu quả hình thức của nó). Ân sủng này được trao ban cho Mẹ vì ơn gọi làm Mẹ Thiên Chúa và là một sự áp dụng ân sủng đã được ban cho Mẹ trên đồi Canvê. (Mọi ân sủng đều tuôn đổ xuống chúng ta từ thập giá, cả về quá khứ lẫn hiện tại.)
Ngôn ngữ về Đức Maria cố gắng diễn tả mức độ tôn vinh cao cả mà Thiên Chúa đã ban cho Đức Maria qua lăng kính Đức Maria là một món quà cho Giáo hội. Chúng ta cũng nên nhớ rằng sự tôn vinh này mở ra một sự nếm trải trước về thực tại mà tất cả chúng ta được mời gọi. Chắc chắn, Đức Maria được tôn vinh vượt xa chỗ mà chúng ta sẽ đến nhờ ơn gọi của Mẹ, nhưng điều đó không sao cả!
Giờ đây, chúng ta hãy cùng xem xét hai danh hiệu gây tranh cãi nhất về Đức Maria.
Đồng Công Cứu Chuộc
Thoạt nghe, danh hiệu Đồng Công Cứu Chuộc (Coredemptrix) có thể khiến người ta nghi ngờ. Liệu điều đó có nghĩa là Đức Maria ngang hàng với Chúa Giêsu trong việc cứu chuộc thế gian? Hoàn toàn không.
Tiền tố co- bắt nguồn từ tiếng Latinh cum, có nghĩa là “với,” chứ không phải “ngang hàng.” Vì vậy, Đồng Công Cứu Chuộc có nghĩa là Đức Maria đã cộng tác với Chúa Kitô trong công trình cứu chuộc của Người, một cách độc đáo và vô song.
Mẹ đã thực hiện điều này bằng lời fiat, lời “xin vâng” tự do và trọn vẹn trong biến cố truyền tin (x. Lc 1,38), dẫn đến sự Nhập Thể. Mẹ tiếp tục dâng Chúa Kitô cho Chúa Cha trong biến cố dâng chúa Giêsu trong đền thờ (x. Lc 2,22-35) và đứng dưới chân thập giá (x. Ga 19,25-27), kết hợp nỗi đau của Mẹ với cuộc khổ nạn của Chúa Kitô – thậm chí chịu đựng những đau đớn của cuộc Khổ nạn trong chính trái tim mình (x. Lumen Gentium 58, Salvifici Doloris 25, Lc 2,34-35).
Thánh Giáo Hoàng Gioan Phaolô II thường xuyên sử dụng danh hiệu Đồng Công Cứu Chuộc. Trong một bài diễn văn năm 1993, ngài nói: “Vai trò Đồng Công Cứu Chuộc của Đức Maria không chấm dứt cùng với việc tôn vinh Con mình.” Điều này không làm giảm bớt công trình cứu chuộc của Chúa Kitô, mà đúng hơn, tôn vinh Người hơn bằng cách cho phép một thụ tạo được tham gia – điều mà Thiên Chúa đã làm ngay từ thuở ban đầu, chẳng hạn như cho phép Ađam đặt tên cho các loài vật trong vườn địa đàng; sử dụng các trung gian trong suốt Cựu Ước; và sử dụng các tông đồ, giám mục và linh mục ngày nay.
Đấng Trung Gian của mọi Ân sủng
Rào cản lớn nhất đối với danh hiệu Đấng Trung Gian được tìm thấy trong 1Tm 2:5, trong đó nói rõ rằng Chúa Giêsu là Đấng Trung Gian (Mediator) duy nhất giữa Thiên Chúa và loài người. Vậy việc gọi Đức Maria là Đấng Trung Gian của mọi Ân sủng có phải là vấn đề không?
Tất cả chúng ta đều tham gia vào việc ban phát ân sủng. Chúng ta cầu nguyện cho nhau, và qua lời cầu nguyện của chúng ta, Thiên Chúa ban phúc lành cho người khác. Cả người Công giáo lẫn Tin Lành đều không đặt vấn đề gì với việc chuyển cầu.
Đức Maria chỉ đơn giản làm điều này một cách rõ ràng và sâu sắc hơn với tư cách là người trung gian sự hiện diện hữu hình của Chúa Kitô với chúng ta. Giờ đây, Mẹ tiếp tục vai trò trung gian của mình trên thiên đàng, ngự trị ở vị trí xứng đáng của một vương thái hậu – người trong vương quốc Đavid có trách nhiệm mang những lời cầu xin của thần dân đến với nhà vua. Đức Maria làm điều này bây giờ, mang những ý nguyện của chúng ta đến với Con của Mẹ, Vua của chúng ta.
Đức Giáo Hoàng Lêô XIII đã viết rằng “không có gì được ban cho chúng ta mà không qua Đức Maria” (Adjutricem Populi 3), và các Đức Giáo Hoàng như Piô X, Piô XI, Piô XII, và Gioan Phaolô II đều lặp lại lời dạy này. Như Thánh Bênađô Clairvaux đã nói, “cũng như một ống dẫn nước nhận nước từ nguồn và truyền đến chúng ta, Đức Maria cũng nhận được ân sủng từ nguồn mạch thần linh và ban phát cho chúng ta.”
Chúng ta có nên lấy làm tiếc vì lòng sùng kính Đức Maria không?
Không. Nhưng chúng ta phải giải thích rõ ràng.
Chúng ta không tôn thờ Đức Maria. Chúng ta tôn kính (venerate) Mẹ vì những gì Thiên Chúa đã làm nơi Mẹ và những gì Người tiếp tục làm qua Mẹ. Sự vĩ đại của Mẹ không thể sánh bằng Chúa Kitô – nhưng tôn vinh Người. Mẹ là chiếc kính lúp vĩ đại, giống như Mẹ đã nói về linh hồn mình trong bài Magnificat (Lc 1:46).
Khi chúng ta dùng những danh xưng in đậm để chỉ Đức Maria, chúng ta không hề nhầm lẫn hành động của Mẹ với hành động của Thiên Chúa. Chúng ta đang ca ngợi sự hiện diện của Thiên Chúa nơi Mẹ và tạ ơn vì món quà mà Người đã ban cho chúng ta nơi Mẹ.
Tôn sùng Đức Mẹ Maria?
Lòng sùng kính (devotion) Đức Mẹ Maria dùng đến ngôn ngữ giàu chất thơ, phong phú, đôi khi gây sửng sốt bởi vì vai trò của Đức Mẹ trong ơn cứu độ hoàn toàn khác thường. Mẹ là Eva Mới, Hòm Bia Giao Ước Mới, Mẹ Thiên Chúa, Đấng Đồng Công Cứu Chuộc, Đấng Trung Gian, và là Đấng bênh vực chúng ta.
Tiêu đề của bài viết này thậm chí còn hơi mang tính câu khách. Cụm từ “tôn sùng Đức Mẹ Maria” gây khó hiểu cho mọi người vì quan niệm phổ biến về từ “tôn sùng.” Điều quan trọng là phải có câu trả lời cho điều này: nghĩa của từ “tôn sùng” (cult) xuất phát từ từ lịch sử “cultus,” đơn giản chỉ sự tôn kính chính thức và mang tính phụng vụ. Chúng ta có những ngày lễ kính Đức Mẹ trên lịch, và chúng ta cử hành các ngày lễ đó trong đời sống Giáo hội. Đó chính là lòng tôn sùng Đức Mẹ Maria. Nó chỉ đơn giản mô tả lòng sùng kính, tôn kính và thần học chính thức của Giáo hội.
Vì vậy, theo tôi, chúng ta không nên lo lắng về ngôn ngữ này. Thay vào đó, chúng ta nên dựa vào nó. Điều này không hề gây nguy hại cho Chúa Kitô, như thể vai trò của Người bị chính Mẹ Người chiếm đoạt. Thay vào đó, nó giúp chúng ta tôn vinh Người hơn nữa!
Tác giả: Joshua Mazrin* – Nguồn: Catholic Answers (21/8/2025)
Chuyển ngữ: Lm. Phil. M. Nguyễn Hoàng Nguyên
—————–
* Joshua Mazrin là một diễn giả và nhà văn Công giáo, chuyên về Đức Trinh Nữ Maria, Thánh Maximilianô Kolbe, Đức Mẹ Vô Nhiễm, và cầu nguyện. Mazrin từng điều hành một hoạt động tông đồ tại Giáo phận Brooklyn và là giám đốc truyền giáo cho Giáo phận Venice ở Florida. Ông tốt nghiệp Đại học Dòng Phanxicô ở Steubenville, nơi ông lấy bằng cử nhân và thạc sĩ thần học.