
Nghịch lý nơi tâm điểm của sự tha thứ
Tha thứ không phải là yếu đuối, cũng không phải là lãng quên. Đó là quyết định ngăn chặn không để sự tổn thương có được tiếng nói sau cùng.
Trong buổi tiếp kiến chung tại Rome tuần này, Đức Giáo Hoàng Lêô XIV đã đề cập đến một trong những câu hỏi hóc búa nhất của trái tim con người: Tha thứ có nghĩa là gì? Khi nói về sự phản bội như “vết thương đau đớn nhất,” ngài nhắc nhở các tín hữu rằng tha thứ không phải là ngây thơ hay phù phiếm mà là một hành động giải thoát. Nó không xóa bỏ sai lầm; nhưng nó ngăn chặn sự dữ sinh sôi nảy nở.
Nhưng chúng ta hiểu sự tha thứ như thế nào? Các triết gia từ lâu đã gắng công để xác định nó. Không giống như công bằng, vốn đáp lại điều sai trái một cách tương xứng, tha thứ chống lại sự toan tính. Nó mong manh, không thể đoán trước – một sự gián đoạn trong trật tự dự kiến của sự oán giận và trả thù. Một số người thậm chí còn tự hỏi liệu sự tha thứ có thực sự xảy ra hay không, bởi vì những nỗ lực của chúng ta thường bị che khuất bởi sự tức giận hoặc bởi sự mong đợi được đáp lại bằng lòng biết ơn.
Đức Giáo hoàng đã hướng sự chú ý của chúng ta đến một cảnh trong Tin Mừng Gioan: Chúa Giêsu đưa một miếng bánh cho Giuđa. Đó là khoảnh khắc trước sự phản bội, nhưng đồng thời cũng là một cử chỉ của sự hiệp thông. Ở đây, sự tha thứ không phải là phủ nhận sự dữ, mà là sự ưu tiên buông bỏ của tình yêu. Nó đặt ra câu hỏi: Liệu một điều gì đó mới mẻ có thể được sinh ra ngay cả khi đối mặt với sự phản bội?
Đối với Thánh Augustinô, sự tha thứ gắn liền với mầu nhiệm của thời gian và bản thân con người. Cuộc sống của chúng ta, ngài nói, rải rác giữa những vết thương quá khứ và những hy vọng tương lai; sự tha thứ gom góp những mảnh vỡ này, cho phép chúng ta sống không phải như tù nhân của những gì đã làm mà như những con người cởi mở với những điều có thể sẽ đến.
Nhiều thế kỷ sau, Kierkegaard nhấn mạnh rằng sự tha thứ không nằm ở những điều trừu tượng mà nằm ở thực tế khó khăn của cuộc sống với người khác – là “gã hàng xóm xấu xí,” như ông đã nói một cách trêu đùa. Tha thứ là hành động ngay giữa sự bất toàn, không có sự đảm bảo, và không đòi hỏi người phạm lỗi trước tiên phải xứng đáng được tha thứ.
Suy ngẫm về bạo lực của thời hiện đại, Hannah Arendt đã mô tả sự tha thứ là hành động duy nhất phá vỡ chuỗi phản ứng. Trong khi sự trả thù chỉ đơn giản là phản chiếu sự tổn thương, thì sự tha thứ tạo ra không gian cho một tương lai không bị ràng buộc bởi quá khứ. Bà thậm chí còn gọi đó là một phép lạ, vì nó mở ra những khả năng mà lý trí không thể lường trước được.
Tiếng nói sau cùng mà chúng ta mang đến là gì?
Đức Giáo Hoàng Lêô XIV đã lặp lại trực giác này khi ngài nói với các tín hữu: “Ngay cả khi người khác không chấp nhận, sự tha thứ vẫn giải thoát người trao ban. Nó xóa tan sự oán giận, khôi phục hòa bình và kết nối chúng ta với chính mình.” Nói cách khác, tha thứ không phải là yếu đuối, cũng không phải là lãng quên. Đó là quyết định ngăn chặn không để sự tổn thương có được tiếng nói sau cùng.
Tuy nhiên, câu hỏi vẫn còn đó: Liệu chúng ta có bao giờ thực sự tha thứ? Liệu chúng ta có thể tha thứ mà không thầm mong đợi được công nhận? Mà không xóa bỏ công bằng? Mà không rơi vào sự thụ động? Chính những căng thẳng này khiến sự tha thứ trở nên vô lý, thậm chí là bất khả thi – vậy mà, như Đức Giáo hoàng đã nhắc nhở chúng ta, chính trong những mâu thuẫn này, tình yêu lại thể hiện sức mạnh lớn nhất của nó.
Tha thứ là bước vào nghịch lý đó. Là thừa nhận vết thương mà không để nó chi phối tương lai. Là tin rằng, ngay cả khi bên bờ vực phản bội, tình yêu vẫn có được “một nỗ lực cuối cùng để không buông xuôi.”
Tác giả: Daniel Esparza – Nguồn: Aleteia (21/8/20